Có 2 kết quả:
頤指氣使 yí zhǐ qì shǐ ㄧˊ ㄓˇ ㄑㄧˋ ㄕˇ • 颐指气使 yí zhǐ qì shǐ ㄧˊ ㄓˇ ㄑㄧˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to order people by pointing the chin (idiom); to signal orders by facial gesture
(2) arrogant and bossy
(2) arrogant and bossy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to order people by pointing the chin (idiom); to signal orders by facial gesture
(2) arrogant and bossy
(2) arrogant and bossy
Bình luận 0